Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 19 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ, giao thông vận tải. T. 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình; Nguyễn Hữu Hồ; Lê Văn Nghĩa,...[Chủ biên ] . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2004 . - 155tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 03111-Pd/vv 03115, PD/VV 03386, PD/VV 03441-PD/VV 03450, VATLB2 00461-VATLB2 01242, VATLB2 01244-VATLB2 01481, VatlyB2 00001-VatlyB2 00460
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 2 Classical electrodynamics / Julian Schwinger, Lester L. DeRaad, Jr., Kimball A. Milton, Wu-yang Tsai . - 1st ed. - Boca Raton, FL : CRC Press, 2018 . - xxii, 569p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 537.6 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Classical-electrodynamics_Julian-Schwinger_2018.pdf
  • 3 Công nghệ micrô và nanô điện tử / Đào Khắc An . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 767tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-micro-va-nano-dien-tu_Dao-Khac-An_2009.pdf
  • 4 Đèn điện tử và đèn bán dẫn. T. 1 / Ngô Đức Dũng, Trần Đức Hân . - H. : ĐH&THCN, 1972 . - 158tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00100
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 5 Điện từ học / Lưu Thế Vinh . - Đà Lạt : Đại học Đà Lạt, 2006 . - 188tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 538
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-tu-hoc_Luu-The-Vinh_2006.pdf
  • 6 Điện từ học 1 : Năm thứ nhất MPSI-PCSI PTSI / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Nguyễn Hữu Hồ dịch . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2006 . - 191tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.34
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-tu-hoc-1_Jean-Marie-Brebec_2006.pdf
  • 7 Điện từ học 2 : Năm thứ hai PC-PC* PSI-PSI* / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Lê Băng Sương dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2006 . - 255tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.34
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-tu-hoc-2_Jean-Marie-Brebec_2006.pdf
  • 8 Điện tử học : Năm thứ hai MP-MP* PT-PT* / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Văn Thế Minh dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2006 . - 175tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.381
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-tu-hoc_Jean-Marie-Brebec_2006.pdf
  • 9 Electroweak theory / E. A. Paschos . - Cambridge : Cambridge University Press, 2007 . - xiii, 245p. : illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 539.7/544 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electroweak-theory_E.A.Paschos_2007.pdf
  • 10 Giáo trình điện từ học : Lý thuyết, câu hỏi - Bài tập và đáp án / Lưu Thế Vinh . - HCM. : Đại học Quốc gia TP. HCM., 2008 . - 294tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 538
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-dien-tu-hoc_Luu-The-Vinh_2008.pdf
  • 11 Halliday & Resnick's : Principles of physics / Jearl Walker . - 11th ed., Global ed . - 1213p. : illustrations ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04256
  • Chỉ số phân loại DDC: 530 23
  • 12 Liquid crystals / Iam-Choon Khoo . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007 . - xiv, 368p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.429 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Liquid-crystals_2ed_Iam-Choon-Khoo_2007.pdf
  • 13 Particles, sources, and fields. Vol. 1 / Julian Schwinger . - Boca Raton, FL : CRC Press, 2018 . - xiv, 425p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.12 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Particles,-sources,-and-fields_Vol.1_Julian-Schwinger_2018.pdf
  • 14 Particles, sources, and fields. Vol. 2 / Julian Schwinger . - Boca Raton, FL : CRC Press, 2018 . - xi, 306p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.12 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Particles,-sources,-and-fields_Vol.2_Julian-Schwinger_2018.pdf
  • 15 Particles, sources, and fields. Vol. 3 / Julian Schwinger . - Boca Raton, FL : CRC Press, 2018 . - xi, 318p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.12 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Particles,-sources,-and-fields_Vol.3_Julian-Schwinger_2018.pdf
  • 16 Quang học sóng : Năm thứ hai PC-PC* PSI-PSI* / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Phùng Quốc Bảo dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2006 . - 283tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.381
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quang-hoc-song_Jean-Marie-Brebec_2006.pdf
  • 17 The THz dynamics of liquids probed by inelastic X-ray scattering / Alessandro Cunsolo . - Singapore : World Scientific Publishing Co. Pte. Ltd., 2021 . - xviii, 306p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 532.2 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-THz-dynamics-of-liquids-probed-by-inelastic-X-ray-scattering_Alessandro-Cunsolo_2021.pdf
  • 18 Vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T. 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ . - In lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2002 . - 339tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 03101, VATL2 00363, VATL2 00366, VATL2 00374, VATL2 00379, VATL2 00382, VATL2 00400, VATL2 00404, VATL2 00406, VATL2 00410, VATL2 00444, VATL2 00452, VATL2 00455, VATL2 00457, VATL2 00472, VATL2 00473, VATL2 00477, VATL2 00487, VATL2 00492, VATL2 00497, VATL2 00534, VATL2 00556, VATL2 00560, VATL2 00562, VATL2 00573, VATL2 00612, VATL2 00624, VATL2 00637, VATL2 00655, VATL2 00661, VATL2 00675, VATL2 00681, VATL2 00690, VATL2 00697, VATL2 00724, VATL2 00731, VATL2 00737, VATL2 00742, VATL2 00744, VATL2 00749, VATL2 00751, VATL2 00754, VATL2 00760, VATL2 00762, VATL2 00768, VATL2 00776, VATL2 00780, VATL2 00785, VATL2 00827, VATL2 00862, VATL2 00872, VATL2 00873, VATL2 00881, VATL2 00890, VATL2 00921, VATL2 00924, VATL2 00939, VATL2 00953, VATL2 00958, VATL2 00961, VATL2 00972, VATL2 01016, VATL2 01018, VATL2 01031, VATL2 01049, VATL2 01058, VATL2 01063, VATL2 01078, VATL2 01079, VATL2 01081, VATL2 01112, VATL2 01114, VATL2 01115, VATL2 01135, VATL2 01142, VATL2 01165, VATL2 01167, VATL2 01170, VATL2 01174, VATL2 01204, VATL2 01212, VATL2 01213, VATL2 01225, VATL2 01229, VATL2 01254, VATL2 01260, VATL2 01276, VATL2 01280, VATL2 01299, VATL2 01301, VATL2 01327, VATL2 01339, VatlyL2 00048, VatlyL2 00137, VatlyL2 00142, VatlyL2 00159, VatlyL2 00164, VatlyL2 00175, VatlyL2 00180, VatlyL2 00184, VatlyL2 00185, VatlyL2 00217, VatlyL2 00218, VatlyL2 00231, VatlyL2 00238, VatlyL2 00241, VatlyL2 00249, VatlyL2 00288, VatlyL2 00299, VatlyL2 00328, VatlyL2 00336
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 19 Vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T. 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ . - Tái bản lần thứ hai mươi ba. - H. : Giáo dục, 2020 . - 344tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10215, PM/VV 06618
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 1
    Tìm thấy 19 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :